Bệnh giun lươn: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị dứt điểm

Giun lươn được coi là ký sinh trùng đường tiêu hóa nguy hiểm nhất có thể tồn tại trong cơ thể rất lâu và có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí có thể đe dọa tính mạng con người. Vì vậy, hiểu rõ về bệnh và cách phòng ngừa là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe của mỗi người. Hãy cùng Nghệ An 24h tìm hiểu thêm về bệnh giun lươn và tầm quan trọng của việc phòng ngừa bệnh này để có một cuộc sống khỏe mạnh hơn.

Bệnh giun lươn là gì?

Bệnh giun lươn có nguồn gốc từ ấu trùng giun lươn xâm nhập vào cơ thể thông qua da, di chuyển theo đường tĩnh mạch lên tim, sau đó đến phổi, khí quản, hầu và cuối cùng là ruột để sinh trưởng thành giun trưởng thành.

Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là giun lươn có thể tồn tại trong cơ thể con người trong một khoảng thời gian rất dài và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí có thể gây tử vong.

Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc bệnh giun lươn là khá cao, chiếm 1-2% tổng dân số và có tỷ lệ tái nhiễm cao hơn so với nhiều loại bệnh khác. Vì vậy, việc hiểu rõ về bệnh và cách phòng ngừa là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho mỗi người.

Nguyên nhân mắc bệnh giun lươn

Giun lươn trưởng thành sinh sống chủ yếu trong niêm mạc ruột non của người và động vật, nơi chúng đẻ trứng và phát triển.

Tuy nhiên, chúng cũng có thể sống sót ở môi trường bên ngoài. Sau khi trứng giun lươn được đào thải qua phân, chúng phát triển thành ấu trùng dạng tự do.

Những ấu trùng này có thể tiếp tục phát triển thành giun lươn trưởng thành và đẻ trứng trong đất. Nếu bị nuốt vào cơ thể người, các ấu trùng này có thể ký sinh và gây bệnh.

Giun lươn có thân hình khía ngang và nông, miệng của chúng có hai môi. Đầu của giun lươn cái trưởng thành có hình dạng thon dài và đuôi nhọn, kích thước khoảng 2mm x 34mm.

Trong khi đó, giun lươn đực có kích thước khoảng 0.7mm x 36mm, đuôi có hình móc và hai gai sinh dục. Trứng giun lươn có hình bầu dục, kích thước từ 50-58 μm x 30-34 μm.

Ấu trùng giun lươn phát triển rất nhanh và phát triển thành dạng ấu trùng có thực quản hình trụ trong trứng. Chúng tự thoát ra khỏi vỏ trứng ngay trong niêm mạc ruột non của người chủ và được đào thải ra bên ngoài qua phân.

Vì vậy, khó có thể phát hiện trứng giun lươn trong phân bằng mắt thường. Thường chỉ khi bệnh nhân có triệu chứng ỉa chảy nhiều mới có thể nhìn thấy trứng giun lươn.

Khi ấu trùng được đào thải ra ngoài môi trường, chúng tiếp tục phát triển thành dạng ấu trùng có thực quản hình trụ và có khả năng xâm nhập vào cơ thể người qua da.

Chúng cũng có thể sống tự do ở môi trường bên ngoài, đặc biệt là ở những nơi có điều kiện nóng ẩm. Tuy nhiên, chúng cũng có thể phát triển ở các vùng có khí hậu ôn đới hoặc lạnh.

Triệu chứng mắc bệnh giun lươn

Dưới đây là những dấu hiệu có thể cho thấy sự hiện diện của bệnh giun lươn ở người, mặc dù chúng không phải là các triệu chứng lâm sàng điển hình:

+ Đau bụng vùng thượng vị

+ Tiêu chảy

+ Viêm da tại chỗ khi có ấu trùng xâm nhập vào cơ thể

+ Thiếu máu nhẹ, phát hiện khi xét nghiệm máu

+ Tăng cường cơn hen với những người có tiền sử dị ứng

+ Ký sinh của giun lươn có thể xảy ra tại thực quản, phổi hoặc hạch bạch huyết

+ Mùi hôi tanh trong phân

Xét nghiệm phân bằng kỹ thuật Kato hoặc Kato-Katz có thể phát hiện ấu trùng giun lươn trong phân ngay sau khi lấy mẫu.

Lưu ý rằng những dấu hiệu trên có thể xuất hiện hoặc không xuất hiện tùy thuộc vào mức độ và giai đoạn của bệnh giun lươn. Do đó, nếu có bất kỳ nghi ngờ về mắc bệnh giun lươn, nên tìm kiếm sự khám bệnh và điều trị từ các chuyên gia y tế.

Thời gian ủ bệnh

Giun lươn Strongyloides stercoralis có thể sống trong cơ thể con người, đó là ổ chứa chính của chúng. Tuy nhiên, chúng cũng có thể sống trên một số động vật khác như chó, khỉ, vượn.

Thời gian ủ bệnh từ khi ấu trùng xâm nhập qua da đến khi trở thành giun lươn trưởng thành và đẻ trứng là khoảng 2-4 tuần. Sau đó, trứng sẽ phát triển thành ấu trùng và sống bên ngoài môi trường.

Thời kỳ lây truyền là thời gian mà giun cái trưởng thành sống sau khi chúng được thụ tinh và đẻ trứng. Trong trường hợp tự nhiễm, thời gian lây truyền bệnh giun lươn có thể kéo dài lên đến 35 năm.

Điều trị nhiễm giun lươn

Các loại thuốc điều trị bệnh giun lươn thường được lựa chọn dựa trên tiêu chí tác dụng rộng, ít độc và hiệu quả với một liều duy nhất. C

ác loại thuốc phổ biến bao gồm Ivermectin và Albendazole, tuy nhiên, chúng cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ và điều trị theo từng trường hợp cụ thể.  Nếu người bệnh có tiền sử suy gan hoặc suy thận, cần thận trọng khi sử dụng thuốc điều trị giun lươn.

Ngoài ra, để phòng ngừa bệnh giun lươn, việc vệ sinh cá nhân và môi trường quanh nhà cần được thực hiện đầy đủ và đúng cách. Nếu có nghi ngờ mắc bệnh giun lươn, cần đi khám ngay tại các cơ sở y tế để được xác định bệnh và điều trị kịp thời, tránh gây biến chứng nặng.

Cách phòng tránh bệnh nhiễm giun lươn

Nhằm hạn chế chi phí và thời gian điều trị bệnh giun lươn, việc phòng bệnh luôn được đặt lên hàng đầu. Những người muốn tránh nhiễm bệnh, tái nhiễm bệnh và lây bệnh trong cộng đồng cần lưu ý những vấn đề sau:

+ Vệ sinh phòng dịch: quản lý tốt phân, nước và rác thải trong môi trường sống. Cần vệ sinh sạch sẽ khu vực gần nhà, trong nhà và các khu vực vui chơi của trẻ nhỏ.

+ Vệ sinh cá nhân: Xây dựng nếp sống văn minh, luôn rửa tay trước khi ăn, khi chuẩn bị thức ăn, sau khi đi vệ sinh, không ăn rau sống khi chưa được rửa sạch.

+ Định kỳ 2 lần/ năm cần được tẩy giun, mỗi lần cách nhau 4 – 6 tháng.

+ Đảm bảo luôn sử dụng bảo hộ lao động trong khi làm việc có tiếp xúc với đất, đặc biệt là khu vực đất nhiễm phân người.

+ Tăng cường sức đề kháng cơ thể bằng cách bổ sung rau quả tươi, sạch, luyện tập thể dục hàng ngày, và giúp tránh tình trạng suy giảm miễn dịch, tránh gây bùng phát dịch.

+ Nâng cao ý thức của người dân trong việc dọn vệ sinh cộng đồng, xây dựng hệ thống cống rãnh và xử lý nước thải đảm bảo tiêu chuẩn.